Nomen Verb Verbindungen Teil 2
📘 Vokabular
Nomen-Verb-Verbindung | Bedeutung (DE) | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
zu Ende sein | enden, beendet sein | đã kết thúc |
zu Ende gehen | enden | sắp kết thúc |
eine Entscheidung treffen | entscheiden | đưa ra quyết định |
einen Entschluss fassen | sich entschließen | đưa ra quyết định (sau khi cân nhắc kỹ) |
Erwartungen erfüllen | Erwartungen gerecht werden | đáp ứng kỳ vọng |
jdm. eine Freude machen | jdn. mit etw. erfreuen | làm ai đó vui |
Geborgenheit geben | Sicherheit geben | mang lại cảm giác an toàn, ấm áp |
auf andere Gedanken kommen | sich ablenken | chuyển hướng suy nghĩ, thoát khỏi lo lắng |
sich über etw. Gedanken machen | über etw. nachdenken | suy nghĩ về điều gì |
an seine Grenzen stoßen | an einem Punkt ankommen, wo man nicht mehr kann | chạm đến giới hạn bản thân |
📌 Ví dụ & Giải thích
-
zu Ende sein
Als der Krieg zu Ende war, kehrten viele Flüchtlinge nach Hause zurück.
Khi chiến tranh kết thúc, nhiều người tị nạn đã trở về nhà.
👉 Dùng khi một sự việc đã hoàn toàn kết thúc. -
zu Ende gehen
Mein Urlaub geht bald zu Ende.
Kỳ nghỉ của tôi sắp kết thúc.
👉 Diễn đạt trạng thái đang dần kết thúc. -
eine Entscheidung treffen
Tim trifft eine Entscheidung.
Tim đưa ra một quyết định.
👉 Cách nói phổ biến để diễn đạt việc quyết định điều gì đó. -
einen Entschluss fassen
Milo Hansen hat den Entschluss gefasst, sich selbstständig zu machen.
Milo Hansen đã quyết định tự làm chủ.
👉 Trang trọng hơn „eine Entscheidung treffen“, mang ý nghĩa đã suy nghĩ kỹ. -
Erwartungen erfüllen
Tim wollte nicht immer nur Erwartungen erfüllen, sondern sein eigenes Leben leben.
Tim không muốn chỉ sống để đáp ứng kỳ vọng, mà muốn sống cuộc đời của riêng mình.
👉 Dùng khi nói về áp lực xã hội, cha mẹ, bản thân… -
jdm. eine Freude machen
Wenn ihr alte Klamotten verschenkt, macht ihr anderen eine Freude.
Tặng lại quần áo cũ cũng khiến người khác rất vui.
👉 Diễn đạt hành động tử tế khiến người khác vui vẻ. -
Geborgenheit geben
Sein Vater hat ihm viel Geborgenheit gegeben.
Cha của cậu ấy đã mang lại cảm giác an toàn và ấm áp.
👉 Từ "Geborgenheit" mang nghĩa cảm xúc – sự bao bọc, che chở. -
auf andere Gedanken kommen
Lass uns spazieren gehen. So kommst du auf andere Gedanken.
Đi dạo một chút đi, bạn sẽ nghĩ sang chuyện khác.
👉 Diễn đạt việc chuyển hướng suy nghĩ để thoát khỏi nỗi lo hay tâm trạng tiêu cực. -
sich über etw. Gedanken machen
Man sollte sich rechtzeitig Gedanken über die Zukunft machen.
Bạn nên suy nghĩ về tương lai từ sớm.
👉 Diễn đạt việc cân nhắc hoặc lo lắng về điều gì đó. -
an seine Grenzen stoßen
Bei der Arbeit mit Kindern ist er oft an seine Grenzen gestoßen.
Khi làm việc với trẻ em, anh ấy thường chạm đến giới hạn của bản thân.
👉 Dùng khi sức chịu đựng/thể lực/tinh thần đạt tới giới hạn.
Tác giả ✍️

Vũ Nhật Nam
Mình là Nam và mình thích việc chia sẻ lại những kiến thức tiếng Đức mình học được cho mọi người. Mình hy vọng thông qua những bài chia sẻ của mình, mọi người sẽ học thêm được gì đó và yêu tiếng Đức hơn. 🇩🇪💬 Mong được đón nhận những feedback góp ý để mình ngày càng hoàn thiện hơn!! 🙏
Donate